elysian fields
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elysian fields+ Noun
- chốn Thiên Đàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Elysium Elysian Fields
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elysian fields"
- Những từ có chứa "elysian fields" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cằn bờ rửa mặn quân điền quân cấp ruộng nương chuôm cắm ruộng ruộng bậc thang ruộng vườn more...
Lượt xem: 884